Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ngắn hủn

Academic
Friendly

Từ "ngắn hủn" trong tiếng Việt một cách diễn đạt để chỉ những thứ rất ngắn, thường dùng để mô tả chiều dài hoặc kích thước của một vật nào đó. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, hài hước hoặc thông thường.

Định nghĩa:

"Ngắn hủn" có nghĩa là "rất ngắn", thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều đó không chỉ ngắn còn cực kỳ ngắn.

dụ sử dụng:
  1. Trong mô tả vật thể:

    • "Chiếc áo này ngắn hủn, chỉ vừa qua bụng." (Chiếc áo rất ngắn, chỉ dài đến bụng.)
  2. Trong mô tả thời gian:

    • "Chuyến đi này ngắn hủn, chỉ mất 10 phút." (Chuyến đi này rất ngắn, chỉ mất 10 phút.)
  3. Trong ngữ cảnh hài hước:

    • "Bài thơ của bạn ngắn hủn như một câu đố." (Bài thơ rất ngắn, chỉ như một câu đố.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc viết, "ngắn hủn" có thể được dùng để tạo sự hài hước hoặc để nhấn mạnh một điều đó không đủ dài hoặc không đủ thời gian.
  • dụ trong một câu chuyện hay tình huống: "Cuộc họp hôm nay ngắn hủn, chỉ kéo dài chưa đến 5 phút, tất cả mọi người đều vui vẻ ra về."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "ngắn" từ gốc, có thể sử dụng đơn giản không "hủn".
  • Từ gần giống: "ngắn", "ngắn ngủi" (cũng chỉ sự ngắn, nhưng thường liên quan đến thời gian).
Từ đồng nghĩa:
  • "Ngắn" – chỉ sự không dài nhưng không nhấn mạnh bằng "ngắn hủn".
  • "Tí hon" – thường dùng để chỉ những vật rất nhỏ, có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Lưu ý:

Khi sử dụng "ngắn hủn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính chất thân mật không chính thức. Nên tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức.

  1. Rất ngắn.

Comments and discussion on the word "ngắn hủn"